Ứng dụng của robot công nghiệp đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất và tự động hóa, giúp nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong quy trình sản xuất. Với sự phát triển của công nghệ, robot công nghiệp không chỉ được áp dụng trong các ngành công nghiệp lớn như ô tô, điện tử mà còn lan rộng ra các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm và logistics.
Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các ứng dụng của robot công nghiệp và lợi ích của chúng trong các lĩnh vực khác nhau.
Contents
Các ứng dụng chính của robot công nghiệp
Ứng dụng của robot công nghiệp – Ngành ô tô
- Đánh bóng, đánh gỉ: Robot thực hiện các công đoạn đánh bóng. Đánh gỉ bề mặt chi tiết ô tô một cách chính xác và đều đặn.
- Chế tạo khuôn: Robot được sử dụng để chế tạo khuôn mẫu cho các chi tiết nhựa, kim loại.
- Lắp ráp pin: Với sự phát triển của xe điện. obot đóng vai trò quan trọng trong việc lắp ráp các mô-đun pin.
Ứng dụng của robot công nghiệp – Ngành điện tử
- Solder (hàn thiếc): Robot thực hiện công đoạn hàn các linh kiện điện tử lên mạch in với độ chính xác cao, đảm bảo các mối hàn chắc chắn.
- Test (kiểm tra): Robot thực hiện các bài test chức năng của sản phẩm điện tử hoàn chỉnh.
Ngành thực phẩm và đồ uống
- Cắt và thái: Robot thực hiện các công việc cắt. Thái nguyên liệu thực phẩm một cách nhanh chóng và đồng đều.
- Nhận biết và phân loại: Robot sử dụng các cảm biến để nhận biết và phân loại các sản phẩm theo màu sắc, hình dạng, kích thước.
- Đóng gói thực phẩm tươi sống: Robot đóng gói các sản phẩm tươi sống như thịt. Cá một cách nhanh chóng và đảm bảo vệ sinh.
Ứng dụng của robot công nghiệp – Ngành dược phẩm
- Vô trùng: Robot thực hiện các công đoạn vô trùng dụng cụ, thiết bị trong quá trình sản xuất thuốc.
- Pha chế dung dịch: Robot pha chế các dung dịch với độ chính xác cao, đảm bảo tỷ lệ pha trộn đúng.
Ứng dụng của robot công nghiệp – Ngành logistics
- Kiểm kê hàng hóa: Robot sử dụng các hệ thống quét mã vạch để kiểm kê hàng hóa trong kho.
- Đóng gói hàng hóa: Robot đóng gói các sản phẩm theo đơn hàng, đảm bảo đúng số lượng và loại hàng.
Các tiêu chí chi tiết để lựa chọn robot công nghiệp
Tải trọng và phạm vi làm việc
- Tải trọng tối đa: Là khối lượng mà robot có thể mang vác trong quá trình hoạt động.
- Trọng tâm của tải trọng: Việc xem xét không chỉ khối lượng mà cả vị trí của trọng tâm để đảm bảo robot hoạt động ổn định mà không bị lật hoặc mất cân bằng.
- Không gian làm việc: Xác định không gian mà robot cần vận hành. Như không gian hình chữ nhật, hình tròn, hoặc bất kỳ cấu trúc nào khác.
Cấu trúc không gian: Robot phải có khả năng làm việc trong không gian có cấu trúc phù hợp với nhu cầu của dây chuyền sản xuất.
Độ chính xác và độ lặp lại
- Đơn vị đo lường: Độ chính xác của robot thường được đo bằng mm hoặc micron. Tùy thuộc vào tính chất của sản phẩm cần sản xuất.
- Mức sai lệch nhỏ nhất: Độ lặp lại đo khả năng robot thực hiện cùng một nhiệm vụ với sai số nhỏ nhất giữa các lần lặp lại, đảm bảo sự đồng đều của sản phẩm.
Ứng dụng của robot công nghiệp – Tốc độ, độ cứng
- Di chuyển của các trục: Tốc độ di chuyển của từng trục của robot ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành nhiệm vụ.
- Thời gian hoàn thành chu kỳ: Đo lường thời gian robot hoàn thành một chu kỳ làm việc. Ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của dây chuyền sản xuất.
- Tải trọng đột ngột: Robot cần khả năng chịu được các tải trọng đột ngột mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
- Duy trì vị trí: Robot phải có khả năng giữ vững vị trí của mình khi chịu các tác động từ ngoại lực bên ngoài.
Độ tin cậy, giao diện người dùng
- MTBF (Mean Time Between Failures): Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc là thước đo cho độ bền của robot trong quá trình hoạt động liên tục.
- Tỷ lệ lỗi: Tỷ lệ sự cố xảy ra trong quá trình vận hành, ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống.
- Dễ sử dụng: Giao diện cần thân thiện với người dùng, dễ thao tác và giám sát.
- Khả năng lập trình: Robot cần có khả năng lập trình dễ dàng. Hỗ trợ các ngôn ngữ và giao thức phổ biến để thuận tiện trong việc điều chỉnh hoặc mở rộng.
Ứng dụng của robot công nghiệp – Tính linh hoạt
- Khả năng thích ứng: Robot phải có khả năng thích ứng với các thay đổi trong quy trình sản xuất. Như khi thay đổi kích thước sản phẩm hoặc quy trình làm việc.
- Khả năng mở rộng: Robot cần có khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác. Dễ dàng nâng cấp để phù hợp với sự phát triển của công nghệ hoặc yêu cầu sản xuất.
Nhà cung cấp
- Uy tín: Chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm và uy tín trên thị trường. Đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Chất lượng hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành. Và bảo trì là yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động suôn sẻ.
- Cung cấp phụ tùng: Khả năng cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng khi có sự cố phát sinh.
Yếu tố môi trường
- Nhiệt độ: Đảm bảo robot có khả năng làm việc trong điều kiện nhiệt độ phù hợp với môi trường sản xuất.
- Độ ẩm: Độ ẩm có thể ảnh hưởng đến các bộ phận điện tử của robot. Cần chọn robot phù hợp với điều kiện môi trường cụ thể.
- Bụi bẩn: Mức độ bụi trong không gian làm việc có thể ảnh hưởng đến hoạt động và độ chính xác của robot. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng.
- Chất lỏng: Robot cần khả năng chống thấm nước và hoạt động tốt trong môi trường có chất lỏng. Như trong ngành chế biến thực phẩm hoặc hóa chất.
Quy trình lựa chọn robot công nghiệp
- Xác định nhu cầu: Xác định rõ các tác vụ mà robot sẽ thực hiện. Môi trường làm việc và các yêu cầu về hiệu suất.
- So sánh các loại robot: So sánh các thông số kỹ thuật. Giá cả và các tính năng của các loại robot khác nhau.
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia: Tư vấn với các chuyên gia về robot công nghiệp để được hỗ trợ trong quá trình lựa chọn.
- Lập danh sách các nhà cung cấp: Lập danh sách các nhà cung cấp tiềm năng và so sánh các sản phẩm, dịch vụ và giá cả của họ.
- Thực hiện kiểm tra và đánh giá: Thực hiện kiểm tra và đánh giá các robot mẫu nếu có thể.
- Đưa ra quyết định cuối cùng: Dựa trên các thông tin đã thu thập được. Đưa ra quyết định cuối cùng về việc lựa chọn robot.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VIỆT NAM.
VPGD: VT09-BT02 – KĐT Xa La – Hà Đông – Hà Nội.
MST: 01 05 158 192
Website: https://vnatech.com.vn
Trang web: httpthegioiagv.com
Email: contact@vnatech.com.vn
Hotline: 0903 418 369 / 0977 550 085
ĐT: 024 668 3 261 / 098 311 7863